Có 2 kết quả:
浪得虚名 làng dé xū míng ㄌㄤˋ ㄉㄜˊ ㄒㄩ ㄇㄧㄥˊ • 浪得虛名 làng dé xū míng ㄌㄤˋ ㄉㄜˊ ㄒㄩ ㄇㄧㄥˊ
làng dé xū míng ㄌㄤˋ ㄉㄜˊ ㄒㄩ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have an undeserved reputation (idiom)
Bình luận 0
làng dé xū míng ㄌㄤˋ ㄉㄜˊ ㄒㄩ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have an undeserved reputation (idiom)
Bình luận 0